THÀNH PHẦN
Viên 250mg:
Mephenesine 250mg.
Tá dược vừa đủ: Avicel PH101, tinh bột ngô, hydroxypropyl methylcellulose, Aerosil, mangesi stearat, Opadry II 85G 53453 orange, Opadry OY-S 29019 clear, nước tinh khiết.
Viên 500mg:
Mephenesine 500mg.
Tá dược vừa đủ: Avicel PH 101, tinh bột ngô, hydroxypropyl methylcellulose, Aerosil, mangesi stearat, Opadry II pink, Opadry OY-S 29019 clear, nước tinh khiết.
CHỈ ĐỊNH
Thuốc chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi trong điều trị hỗ trợ các cơn đau do co thắt cơ.
LIỀU DÙNG
Liều dùng:
Viên 250mg: 2 – 4 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
Viên 500mg: 1 – 2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
Cách dùng:
Nuốt nguyên viên thuốc với một ít nước.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
KHÔNG ĐƯỢC DÙNG thuốc nếu:
– Có tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
– Rối loạn chuyển hóa porphyrine (bệnh di truyền).
Nói chung KHÔNG NÊN DÙNG thuốc này khi đang có thai hoặc cho con bú.
Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
Lưu ý:
Khả năng bị phản ứng dị ứng, cơn hen, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng aspirin.
Thận trọng khi dùng:
Tác dụng phụ của thuốc sẽ nặng hơn khi dùng đồng thời với alcohol hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương. Không dùng Décontractyl phối hợp với morphin ở bệnh nhân lớn tuổi, vì tăng thêm tác động ức chế hô hấp của morphin.
Vui lòng thông báo cho bác sĩ hay dược sĩ của bạn, nếu bạn có bị bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi dùng thuốc này.
TÁC DỤNG PHỤ
Ở một vài người thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, với các mức độ khác nhau:
– Đặc biệt: dị ứng nặng, kèm hạ huyết áp.
– Hiếm gặp: nôn, buồn nôn, ngủ gà, ban ngoài da do dị ứng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
TƯƠNG TÁC VỚI CÁC THUỐC KHÁC
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc đang dùng để tránh tương tác với các thuốc khác.
BẢO QUẢN
Bảo quản nhiệt độ không quá 30°C.
LÁI XE
Có thể có nguy cơ ngủ gà.
THAI KỲ
Phụ nữ có thai:
Không nên dùng thuốc khi đang có thai. Nếu đang dùng thuốc mà phát hiện ra có thai thì phải ngưng dùng thuốc hoặc hỏi ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú:
Như một thận trọng, không khuyên dùng thuốc trong khi cho con bú.
HẠN DÙNG
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ
Triệu chứng:
Nhược cơ, hạ huyết áp, rối loạn thị giác, giảm phối hợp vận động, ói và liệt hô hấp.
Điều trị:
Đưa bệnh nhân tới bệnh viện và điều trị triệu chứng.
Nếu bệnh nhân tỉnh táo: loại bỏ thuốc bằng cách gây ói. Nếu bệnh nhân bất tỉnh: hô hấp nhân tạo và cho bệnh nhân nhập viện điều trị chuyên khoa.
DƯỢC LỰC HỌC
Mephenesin là chất gây thư giãn cơ có tác động dược lý ở 3 cấp độ thần kinh trung ương, tủy sống và ngoại vi, một cách trực tiếp lên sợi cơ vân và sợi cơ trơn.
Tác động lên cung phản xạ thần kinh tủy sống: ức chế hoạt động quá mức các phản xạ thần kinh làm giãn cơ.
Tác động trực tiếp trên cơ vân: làm giảm kích thích cơ.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Mephenesin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương là dưới 1 giờ. Thời gian bán hủy là ¾ giờ. Mephenesin được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Lưu ý: Thuốc này sử dụng theo đơn của bác sĩ.
Thông tin hướng dẫn sử dụng được cập nhật tháng 04/2019